Có 2 kết quả:

后边 hòu bian ㄏㄡˋ 後邊 hòu bian ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) back
(2) rear
(3) behind

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) back
(2) rear
(3) behind

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0