Có 2 kết quả:
后边 hòu bian ㄏㄡˋ • 後邊 hòu bian ㄏㄡˋ
hòu bian ㄏㄡˋ [hòu biān ㄏㄡˋ ㄅㄧㄢ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) back
(2) rear
(3) behind
(2) rear
(3) behind
Bình luận 0
hòu bian ㄏㄡˋ [hòu biān ㄏㄡˋ ㄅㄧㄢ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) back
(2) rear
(3) behind
(2) rear
(3) behind
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0